Có 2 kết quả:
三亲六故 sān qīn liù gù ㄙㄢ ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄡˋ ㄍㄨˋ • 三親六故 sān qīn liù gù ㄙㄢ ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄡˋ ㄍㄨˋ
sān qīn liù gù ㄙㄢ ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄡˋ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old friends and relatives
Bình luận 0
sān qīn liù gù ㄙㄢ ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄡˋ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old friends and relatives
Bình luận 0